L(mm) Ø(mm) |
8 | 10 | 13 | 16 | 18 | 23 | 28 | 33 | 38 | 43 | 48 |
2.25 | XPS22508 | XPS22510 | XPS22513 | XPS22516 | XPS22518 | XPS22523 | XPS22528 | - | - | - | - |
2.50 | XPS25008 | XPS25010 | XPS25013 | XPS25016 | XPS25018 | XPS25023 | XPS25028 | XPS25033 | XPS25038 | XPS25043 | - |
2.75 | XPS27508 | XPS27510 | XPS27513 | XPS27516 | XPS27518 | XPS27523 | XPS27528 | XPS27533 | XPS27538 | XPS27543 | XPS27548 |
3.00 | XPS30008 | XPS30010 | XPS30013 | XPS30016 | XPS30018 | XPS30023 | XPS30028 | XPS30033 | XPS30038 | XPS30043 | XPS30048 |
3.25 | XPS32508 | XPS32510 | XPS32513 | XPS32516 | XPS32518 | XPS32523 | XPS32528 | XPS32533 | XPS32538 | XPS32543 | XPS32548 |
3.50 | XPS35008 | XPS35010 | XPS35013 | XPS35016 | XPS35018 | XPS35023 | XPS35028 | XPS35033 | XPS35038 | XPS35043 | XPS35048 |
4.00 | XPS40008 | XPS40010 | XPS40013 | XPS40016 | XPS40018 | XPS40023 | XPS40028 | XPS40033 | XPS40038 | XPS40043 | XPS40048 |
Ø: Đường kính danh định L: Chiều dài Stent | |||||||||||
Sản phẩm được sản xuất tại Đức, đóng gói và tiệt trùng tại Việt Nam |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY
Giấy CNĐKDN: 0303669801- Ngày cấp: 15/02/2005, được sửa đổi lần thứ 21, ngày 29/03/2016
Địa chỉ ĐKKD: 247/8B Hoàng Hoa Thám, P.5, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 08 730 43 999
Email: info@xuanvy.com.vn
Văn phòng giao dịch Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 210A Trần Bình Trọng, P.4, Q.5, TP. HCM
Hotline: 0906 884 819
Văn phòng giao dịch Hà Nội
Địa chỉ: Phòng 1408 Tòa nhà HH2 Bắc Hà, Đường Tố Hữu, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0987 879 575
Văn phòng giao dịch Đà Nẵng
Địa chỉ: Căn hộ số A6.04 CC. Hoàng Anh Gia Lai, 72 Hàm Nghi, P.Thạc Gián, Q.Thanh Khê, TP.Đà Nẵng
Hotline: 0986 870 131
Văn phòng giao dịch Cần Thơ
Địa chỉ: Phòng 125, CC. Hưng Phú 5 tầng, Lô A, KDC Hưng Phú 1, P.Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP.Cần Thơ
Hotline: 0903 794 590